Có 2 kết quả:
齊頭並進 qí tóu bìng jìn ㄑㄧˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ • 齐头并进 qí tóu bìng jìn ㄑㄧˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ
qí tóu bìng jìn ㄑㄧˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go forward together (idiom); to undertake simultaneous tasks
(2) going hand in hand
(2) going hand in hand
Bình luận 0
qí tóu bìng jìn ㄑㄧˊ ㄊㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go forward together (idiom); to undertake simultaneous tasks
(2) going hand in hand
(2) going hand in hand
Bình luận 0